Có 2 kết quả:
分会 fēn huì ㄈㄣ ㄏㄨㄟˋ • 分會 fēn huì ㄈㄣ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chi nhánh
Từ điển Trung-Anh
branch
phồn thể
Từ điển phổ thông
chi nhánh
Từ điển Trung-Anh
branch
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh